hăm hở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hăm hở+
- with zeal; with fervour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hăm hở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hăm hở":
hàm hồ hãm hại hăm he hăm hở hằm hằm hằm hè hằm hừ hâm hẩm hầm hào hầm hầm more... - Những từ có chứa "hăm hở":
hăm hở hăm hăm hở hở - Những từ có chứa "hăm hở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bluster intentiness outhector overeagerness diaper dermatitis overeager strenuousness intimidated menacing intimidating more...
Lượt xem: 632